Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
645
645
644 2/8
644 2/8
641 6/8
653
653
647
647
653
663 6/8
663 6/8
658 6/8
658 6/8
664 2/8
669 6/8
670
665
665
670 6/8
666
666
662 4/8
662 4/8
667 6/8
-
-
-
673 4/8 *
673 4/8
-
-
-
682 2/8 *
682 2/8
-
-
-
688 4/8 *
688 4/8
-
-
-
690 4/8 *
690 4/8
-
-
-
690 4/8 *
690 4/8
-
-
-
691 6/8 *
691 6/8
-
-
-
701 *
701
-
-
-
701 *
701
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet