Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
641 2/8
644
641 2/8
644
641 2/8
653 6/8
654
652
654
652
656 6/8
656 6/8
656 4/8
656 4/8
656 4/8
653 6/8
653 6/8
653 6/8
653 6/8
654
-
-
-
659 2/8 *
659 2/8
-
-
-
667 *
667
-
-
-
673 4/8 *
673 4/8
-
-
-
675 4/8 *
675 4/8
-
-
-
675 2/8 *
675 2/8
-
-
-
678 6/8 *
678 6/8
-
-
-
687 *
687
-
-
-
687 *
687
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet