Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
642 2/8
644 6/8
642
643 6/8
643
653
655
652 2/8
654 4/8
653 4/8
658 2/8
658 2/8
658
658
658 4/8
656
656
656
656
654 6/8
659 2/8
659 2/8
659 2/8
659 2/8
659
667 4/8
667 4/8
667 4/8
667 4/8
667
-
-
-
673 4/8 *
673 4/8
-
-
-
677 *
677
-
-
-
676 2/8 *
676 2/8
-
-
-
679 4/8 *
679 4/8
-
-
-
688 2/8 *
688 2/8
-
-
-
688 2/8 *
688 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet