Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
647 4/8
648 6/8
646 6/8
647 2/8
646 4/8
658
659 2/8
657 2/8
657 6/8
657 4/8
664
664
663 2/8
663 2/8
662 6/8
659
660
658 6/8
658 6/8
658 2/8
-
-
-
662 6/8 *
662 6/8
-
-
-
670 6/8 *
670 6/8
678
678
678
678
677 2/8
-
-
-
679 *
679
681
681
681
681
678 4/8
-
-
-
682 *
682
-
-
-
690 4/8 *
690 4/8
-
-
-
690 6/8 *
690 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet