Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
501 6/8
509
501 6/8

507 6/8

501 2/8
506 4/8
514
506 4/8
513
506
520
527
520

526 4/8

519 4/8
536 6/8
540 6/8
536 6/8

540 6/8

532 6/8
548 2/8
548 2/8
548 2/8

548 2/8

540 6/8
547 4/8
551 6/8
547 4/8

551 4/8

545 2/8
-
-
-
554 *
554
-
-
-

568 6/8 *

568 6/8
-
-
-
581 *
581
-
-
-

584 4/8 *

584 4/8
-
-
-

569 4/8 *

569 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts