Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
474 4/8
474 4/8
474
474
474 6/8
468 6/8
469
466 2/8
467
469
482
482
479 2/8
479 6/8
481 6/8
490 2/8
490 2/8
487 6/8
488
490
496 6/8
496 6/8
495
495
496 6/8
501
501
498 6/8
498 6/8
500 4/8
505 6/8
505 6/8
503 4/8
503 4/8
506
-
-
-
514 4/8 *
514 4/8
-
-
-
519 2/8 *
519 2/8
-
-
-
522 2/8 *
522 2/8
-
-
-
508 4/8 *
508 4/8
-
-
-
504 6/8 *
504 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet