Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
479 6/8 *
479 6/8
472
472 6/8
471
471
472 4/8
484 4/8
484 6/8
483 2/8
483 4/8
484 6/8
493
493
491 6/8
491 6/8
493
499
499 2/8
498 4/8
498 4/8
499 4/8
503
503
503
503
502 6/8
507 4/8
508 2/8
507 2/8
507 2/8
508 2/8
-
-
-
517 *
517
-
-
-
522 *
522
-
-
-
525 *
525
-
-
-
511 4/8 *
511 4/8
507
507
506 6/8
506 6/8
507 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet