Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
479 6/8
479 6/8
479 6/8
479 6/8
479
464 6/8
465 4/8
463 2/8
463 6/8
466 2/8
476 6/8
477 2/8
475 4/8
475 6/8
478 4/8
485 4/8
485 4/8
483 4/8
483 4/8
486 6/8
492
492 2/8
490 4/8
490 4/8
493 6/8
-
-
-
498 2/8 *
498 2/8
503 2/8
503 6/8
502
502
505 2/8
-
-
-
514 4/8 *
514 4/8
-
-
-
520 *
520
-
-
-
523 *
523
-
-
-
510 2/8 *
510 2/8
504
504
504
504
506 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet