Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
457
458
456 6/8
457 6/8
456 4/8
469 6/8
470 2/8
469
470
469
478
478
477 4/8
478
477 2/8
484 4/8
485
484 2/8
484 4/8
483 6/8
489 2/8
489 2/8
489 2/8
489 2/8
488 2/8
495 6/8
496 4/8
495 4/8
496 2/8
495 6/8
505
505
505
505
505 2/8
-
-
-
510 2/8 *
510 2/8
-
-
-
513 6/8 *
513 6/8
-
-
-
504 6/8 *
504 6/8
503
503
503
503
502 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet