XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,003.50
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP (hàng đóng đồng nhất 40kg/kiện)
|
kg
|
$2.23
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè Đen F (Mới100%)
|
kg
|
$1.19
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$1.48
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh PS 1259
|
kg
|
$1.22
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen Việt Nam loại PF1. Hàng được đóng gói 60kg/bao. Tổng số 400 bao; 1x40'DC.
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BOP/FB223
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.59
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
chè đen BP :100 bao ( 61kg/bao )
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
chè đen PF :100 bao ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$1.99
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PD
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè đen OPA3
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen BP1
|
tấn
|
$1,800.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh 1 (BT)
|
kg
|
$2.85
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen BP1
|
tấn
|
$1,760.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PEKOE, STD 206
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất F2 (Hàng đóng đồng nhất 55kg/bao)
|
kg
|
$1.11
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS được sản xuất tại Việt Nam (Chè được đóng trong 488 bao).
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh loại OP (Mới 100%, đóng đồng nhất 40kg/kiện)
|
tấn
|
$3,050.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh loại GP (Mới 100%, đóng đồng nhất 35kg/kiện)
|
tấn
|
$1,790.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PEKOE
|
kg
|
$2.40
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.39
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 1605 bao PP/PE. 40 kg/bao
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS (hàng đóng đồng nhất 40kg/kiện)
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Fannings (hàng đóng đồng nhất 55kg/kiện)
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trà OOLong (loại 1)
|
kg
|
$6.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè đen PS đóng bao PP đồng nhất 30 kg/bao
|
kg
|
$1.05
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$0.92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA đóng trong 500 bao PE+PP. 25 kg/bao.Hàng đóng trong 01 container 40'HC
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OPA
|
kg
|
$2.16
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè đen FANNINGS
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
chè đen PF : 400 bao ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.97
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.33
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|