STT
Tên thuốc
Đơn vị
Giá bán (đồng)
Tháng 7
Đầu tháng 8
So sánh
1
New V.Rhoto
lọ
32.000
32.000
-
2
Paracetamol (Hậu Giang) 0.5g
vỉ
1.500
1.500
-
3
Decolgen
3.500
3.500
-
4
Rhumenol
3.000
3.000
-
5
Ampicilin(z1) 0.5g
8.000
8.000
-
6
Amoxilin (z1) 0.5g
9.000
9.000
-
7
Penicilin 1triệu (z1)
7.000
7.000
-
8
Cefalecin (Hậu Giang) 0.5g
12.000
12.000
-
9
Biseptop (Ba Lan)
20.000
20.000
-
10
Homtamin Sâm (Hàn Quốc)
hộp
85.000
85.000
-
11
Panadol 500mg (xanh)
vỉ
6.500
7.000
+500
12
Kre’mil-S (united Pharma)
14.000
14.000
-
13
Kim tiền thảo (OPC)
lọ
37.000
37.000
45.000
14
Enovon C, lọ 30v
45.000
45.000
-
15
Zinat 250 (Anh)
viên
15.000
15.000
-
16
Enat 400 (Thái lan)
hộp
62.000
62.000
-
17
Euginca siro (Hậu giang)
lọ
11.000
11.000
-
18
Bổ phế ngậm (Nam Hà)
lọ
7.000
7.000
-
19
Volfanol 50mg (Thụy sỹ)
viên
2.000
2.000
-
20
Effe-codein (Pháp) viên sủi
viên
3.500
3.500
-
21
Boganic (Traphaco)
hộp
12.000
12.000
-
22
Dán hạ sốt Akido (Mỹ)
miếng
7.500
7.500
-
23
Urgo (Băng dính cá nhân)
hộp
30.000
30.000
-
24
B1 (liên doanh)
vỉ
3.000
3.000
-
25
Cốm lợi sữa Bokimilk
hộp
45.000
45.000
-
26
Kem trị muỗi đốt Remos
tuýp
28.000
28.000
-
27
Natriclorit 0.9% (Traphaco)
lọ
2.000
2.000
-

Nguồn: Vinanet