Giá lúa mì Mỹ tăng ngày thứ năm (2/3), lên mức cao nhất 1 tuần, được hậu thuẫn bởi dấu hiệu nhu cầu toàn cầu gia tăng và lo ngại thời tiết xấu ảnh hưởng đến cây trồng tại khu vực Bắc Mỹ.

Yếu tố cơ bản

Giá lúa mì kỳ hạn tại Sở giao dịch hàng hóa Chicago tăng 0,3%, lên 4,58-1/4 USD/bushel, sau khi đạt mức cao nhất kể từ ngày 23/2, ở mức 4,58-1/2 USD/bushel. Giá lúa mì đóng cửa tăng 3% trong ngày thứ tư (1/3).

Giá đậu tương kỳ hạn giảm 0,24%, xuống còn 10,49-1/4 USD/bushel, tăng 1,5% ngày thứ tư (1/3).

Giá ngô kỳ hạn giảm 0,13%, xuống còn 3,83-1/2 USD/bushel,  sau khi tăng 2,2% phiên trước đó.

Khách hàng mua lúa mì nhà nước Ai Cập – Cơ quan cung ứng hàng hóa (GASC), mua 535.000 tấn lúa mì tại cuộc đấu thầu quốc tế. Đây là mức mua lớn nhất của GASC kể từ tháng 1/2014.

Dự báo thời tiết cho thấy, khả năng thời tiết khô và ấm kéo dài tại khu vực vành đai trồng lúa mì vụ đông phía nam Plains Mỹ.

Giá ngô và dầu đậu tương được hậu thuẫn bởi báo cáo về thay đổi chính sách của chính phủ Mỹ, có thể tăng sản lượng nhiên liệu sinh học Mỹ. Ngô là nguyên liệu chính sản xuất ethanol, trong khi dầu đậu tương được sử dụng sản xuất nhiên liệu sinh học. Tuy nhiên, sự gia tăng được hạn chế, bởi thiếu sự xác nhận từ chính quyền Trump về bất kỳ sự thay đổi nào.

Tin tức thị trường

Đồng đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong gần 7 tuần, trong ngày thứ năm (2/3), do gia tăng dấu hiệu Cục dự trữ liên bang đang xem xét tăng lãi suất trong tháng này, thúc đẩy lợi tức tiền tệ của Mỹ.

Giá dầu thô giảm phiên thứ 3 liên tiếp trong ngày thứ năm (2/3), do dự trữ dầu thô Mỹ đạt mức cao kỷ lục, gây áp lực đối với thị trường, với các nhà sản xuất thúc đẩy sản lượng dầu đá phiến.

Chỉ số Dow Jones ngày thứ tư (1/3), vượt ngưỡng 21.000 – lần đầu tiên – sau bài phát biểu lần đầu của Tổng thống Mỹ, Donald Trump trước quốc hội, gia tăng sự lạc quan.

Giá một số mặt hàng ngày 2/3/2017:

Mặt hàng

ĐVT

Giá mới nhất

Thay đổi

% thay đổi

Lúa mì CBOT

UScent/bushel

458,25

1,25

+ 0,27

Ngô CBOT

UScent/bushel

381,5

- 0,5

- 0,13

Đậu tương CBOT

UScent/bushel

1049,25

- 2,5

- 0,24

Gạo CBOT

USD/100 cwt

9,7

0,04

+ 0,36

Dầu thô WTI

USD/thùng

53,74

- 0,09

- 0,17

Nguồn: VITIC/Reuters

 

Nguồn: Vinanet