Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

6.744

+0,18

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

9.233

+2,5

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.750

-

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

8.700

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

11.200

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.500

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.800

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

9.850

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Hiệp hội Hạt tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA) cho biết, trong 9 tháng đầu năm 2024, châu Á vẫn là khu vực xuất khẩu lớn nhất của hạt tiêu Việt Nam khi chiếm 37,8% đạt 75.859 tấn. Theo nguồn Tuổi trẻ, giá hạt tiêu (loại đen khô) giao dịch trong nước hiện phổ biến 152.000 - 158.000 đồng/kg tùy loại (đã cộng zem), giảm nhẹ so với hơn một tuần trước đó, nhưng lại cao hơn gấp đôi so với cùng kỳ năm 2023.
- Theo nhiều doanh nghiệp, Việt Nam chiếm gần 50% nguồn cung hạt tiêu toàn cầu, với vụ mùa kéo dài từ tháng 2 đến tháng 4, có thể biến động giá trong thời điểm này, nhưng dự báo vẫn ở mức tốt vì nguồn cung cơ bản không đáp ứng đủ cầu.
- Sự cạnh tranh trên thị trường hạt tiêu là không thể tránh khỏi, đòi hỏi người trồng tiêu phải chủ động thích nghi và nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa thị trường tiêu thụ, đồng thời theo dõi sát sao thị trường, cập nhật thông tin về giá cả và nhu cầu tiêu thụ là những yếu tố quan trọng để người trồng tiêu thành công trong bối cảnh thị trường biến động khó lường.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC