Giá cà phê tại thị trường nội địa
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả (đ/kg)
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
121.000
|
700
|
Lâm Hà
|
121.000
|
700
|
Bảo Lộc
|
121.000
|
700
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
121.500
|
700
|
Ea H'leo
|
121.400
|
700
|
Buôn Hồ
|
121.400
|
700
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
121.600
|
700
|
Đắk R'lấp
|
121.500
|
700
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
121.500
|
700
|
Pleiku
|
121.400
|
700
|
La Grai
|
121.400
|
700
|
Kon Tum
|
|
121.500
|
700
|
Trên thị trường thế giới, giá robusta kỳ hạn tháng 3/2025 trên sàn London tăng 35 USD, tương đương 0,7% chốt ở 5.019 USD/tấn. Giá arabica giao cùng kỳ hạn trên sàn New York tăng 0,6% lên mức 320,5 US cent/lb.
Giá cà phê trên hai sàn giao dịch thế giới
Các thông tin nổi bật:
- Trong báo cáo hàng tháng, Tổ chức Cà phê Quốc tế (ICO) cho biết, thời gian vận chuyển kéo dài tới các điểm ở Châu Âu tiếp tục gây áp lực lên chuỗi cung ứng toàn cầu. Cà phê mất nhiều thời gian vận chuyển hơn do giao thông ở kênh đào Suez vẫn cực kỳ hạn chế. Điều này dẫn tới việc vận chuyển cà phê giữa các nước sản xuất ở Châu Á và thị trường tiêu dùng ở Châu Âu trở nên chậm hơn và tốn kém hơn.
- Đà tăng của thị trường tiếp tục được hỗ trợ bởi lượng mưa thấp hơn mức trung bình tại khu vực sản xuất cà phê arabica trọng điểm của Brazil. Ngoài ra, đồng real tăng giá đã hạn chế các hoạt động bán ra tại nhà sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới này.
- Tại Ấn Độ, giá cao hơn trên thị trường quốc tế đang đẩy giá trị xuất khẩu cà phê của Ấn Độ lên mức kỷ lục mới. Các thị trường xuất khẩu hàng đầu của Ấn Độ bao gồm Italy, Thổ Nhĩ Kỳ, UAE và Liên bang Nga. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đang gặp khó khăn do các vấn đề khí hậu, đặc biệt là hạn hán, khiến sản lượng giảm gần một nửa ở một số khu vực, cùng với các thách thức địa chính trị và hậu cần toàn cầu.