Để duy trì sự phát triển bền vững, ngành hạt tiêu cần: Đẩy mạnh sản xuất tiêu hữu cơ và tiêu chế biến sâu; Tăng cường quảng bá và xây dựng thương hiệu tiêu Việt Nam trên thị trường quốc tế; Nâng cao năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu và các yêu cầu khắt khe từ thị trường xuất khẩu.
Pradeep Pooviah, thành viên của Hiệp hội Các tổ chức Người trồng tiêu Ấn Độ, cho biết hạt tiêu là cây trồng có chu kỳ hai năm một lần, và năm nay là năm mất mùa, khiến sản lượng giảm trên tất cả các bang sản xuất. Đợt hạn hán năm ngoái đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến vụ mùa, làm sản lượng giảm khoảng 40%. Sri Lanka, nước đã xuất khẩu khối lượng kỷ lục khoảng 20.000 tấn hạt tiêu sang Ấn Độ vào năm ngoái, khó có thể duy trì xu hướng này trong năm nay do sản lượng giảm ở quốc gia láng giềng.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) điều chỉnh giảm 0,32% đối với cả giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.298 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok - Indonesia (10.250 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA 570 có giá 6.900 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA có giá 9.800 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt tại 12.300 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 7.000 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 7.200 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt mức 10.000 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.298
|
-0,32
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.250
|
-0,32
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.900
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.800
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.300
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
7.000
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
7.200
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
10.000
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.