Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.303
|
+0,92
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
8.948
|
+0,92
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.400
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.500
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
10.400
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
5.800
|
-3,45
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.200
|
-6,45
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
8.500
|
-3,53
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Báo cáo tuần mới nhất của Ptexim Corp nhận định, nhu cầu đã bắt đầu quay trở lại tại các thị trường trọng điểm như Mỹ và EU, nhưng vẫn rất chậm ở Trung Đông và Trung Quốc.
- Theo phản ảnh của một số nông dân vùng Espirito Santos (Brazil), sản lượng thu hoạch trong năm 2024 có thể thấp hơn 25-30%, do nắng nóng khiến bông rụng đợt 1 gần hết và tỷ lê đậu trái trên dé của bông ra đợt 2 và đợt 3 khá thấp, nên dự kiến có thể chỉ đạt khoảng 70% so với năm ngoái. Tính chung cả nước năm 2024 có thể giảm 20-25% so với năm 2023.
- Hiệp hội Hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam (VPSA) dự báo, sản lượng tiêu trong nước vụ tới có thể tương đương hoặc tăng nhẹ. Lượng hàng tồn trong dân không còn nhiều, tình trạng sâu bệnh hại vẫn còn nhưng không đáng kể. Trong khi đó, sản lượng tiêu toàn cầu năm 2024 dự kiến đạt 465.000 tấn, còn nhu cầu tiêu thụ dự kiến đạt 529.000 tấn.