Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Quả nho tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Quả táo Fuji ( 12 kg / thùng ), sp trồng trọt
|
thùng
|
$25.94
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Khoai mì (sắn) tươi
|
tấn
|
$90.00
|
Cửa khẩu Katum (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái Nho Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa cẩm chướng tươi do TQSX
|
cành
|
$0.01
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Đào quả tươi TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm kim châm ( nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/ carton = 25túi/ carton,1 túi = 200 gam
|
kg
|
$0.75
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Trái Kiwi Vàng hiệu ZESPRI size 22 (1 thùng = 3.02 kg)
|
thùng
|
$13.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối khô thái lát
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái Nho Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa phong lan cắt cành DENDROBIUM. Sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.07
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Cam tươi (FRESH ORANGES) 18KGS/CTN/1,134CTNS. MớI 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo Tươi ( 76 CTNS-NW : 20KGS/CTN,953 CTNS-NW : 18KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Dâu Tươi-fresh Strawberries (1.8kg/thùng)
|
thùng
|
$8.30
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả anh đào tươi cớ 28mm , 05kg/thùng, sp trồng trọt
|
thùng
|
$41.00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|