Tháng 1/2010

So sánh tháng 1/2010 với tháng 1/2009

 
Lượng (tấn)
Trị giá (USD)
% lượng
% trị giá
Ấn Độ
1.704
1.020.542
-27,30
30,32
Bỉ
480
140.400
 
 

Canada

12.000
4.761.600
300,00
114,63
Đài Loan
6.839
929.401
 
 
Hàn Quốc
62.170
14.263.829
894,72
1689,97
Hoa Kỳ
185
209.889
236,36
193,32
Malaixia
27.878
8.918.770
 
 
Nauy
1.008
372.960
425,00
169,79
Nga
68.644
16.827.810
880,07
2333,97
Nhật Bản
52.420
7.373.199
 
 
Philippin
12.120
3.285.911
14,34
-28,03
Thái Lan
502
227.912
 
 
Trung Quốc
162.229
51.073.930
109,51
75,57
 

Nguồn: Vinanet