Xuất khẩu giày dép có đế ngoài bằng cao su, nhựa và mũ bằng nguyên liệu dệt của Trung Quốc qua các năm
Sau đây là bảng cho thấy, xuất khẩu giày dép có đế ngoài bằng cao su, nhựa và đế bằng nguyên liệu dệt của Trung Quốc từ năm 2004 đến tháng 8/2013, được đưa ra bởi Tổng cục Hải quan nước này.
Sau đây là bảng cho thấy, xuất khẩu giày dép có đế ngoài bằng cao su, nhựa và đế bằng nguyên liệu dệt của Trung Quốc từ năm 2004 đến tháng 8/2013, được đưa ra bởi Tổng cục Hải quan nước này.
|
Tháng/năm hiện tại
|
Tháng/năm lũy kế
|
% thay đổi
|
Lượng (1.000 đôi)
|
Trị giá (tr USD)
|
Lượng (1.000 đôi)
|
Trị giá (tr USD)
|
Về lượng
|
Về trị giá
|
2004
|
932.270
|
1.858,348
|
|
|
13,9
|
16,5
|
2005
|
1.115.670
|
2.358,208
|
|
|
19,7
|
26,9
|
2006
|
128.769
|
2.842,008
|
|
|
15,4
|
20,5
|
2007
|
1.444.370
|
3.428,374
|
|
|
12,1
|
20,6
|
2008
|
1.256.140
|
3.538,001
|
|
|
-5,1
|
14,1
|
2009
|
1.423.550
|
4.128,581
|
|
|
0,7
|
4,3
|
2010
|
1.792.740
|
5.637,207
|
|
|
25,9
|
36,5
|
2011
|
1.858.620
|
7.084,354
|
|
|
3,7
|
25,7
|
2012
|
|
|
|
|
|
|
T1
|
208.710
|
830,362
|
208.710
|
830,362
|
1,8
|
14,3
|
T2
|
850.300
|
377,239
|
293.740
|
1.207,595
|
-3,4
|
9,8
|
T3
|
153.930
|
582,578
|
447.420
|
1.790,085
|
2,8
|
13,3
|
T4
|
143.940
|
534,179
|
591.350
|
2.324,162
|
2,1
|
12,6
|
T5
|
167.720
|
661,848
|
758.790
|
2.986,107
|
4,7
|
14,9
|
T6
|
177.290
|
731,899
|
936.090
|
3.718,087
|
5,7
|
15,4
|
T7
|
187.500
|
724,773
|
1.123.570
|
4.442,756
|
5,3
|
13,7
|
T8
|
188.400
|
748,932
|
1.312.050
|
5.191,793
|
5,4
|
12,9
|
T9
|
181.170
|
697,018
|
1.493.520
|
5.889,448
|
5,9
|
12,2
|
T10
|
155.970
|
635,112
|
1.649.350
|
6.524,565
|
6,9
|
13,2
|
T11
|
141.590
|
601,625
|
1.790.970
|
7.126,450
|
6,3
|
12,2
|
T12
|
201.000
|
1.024,644
|
1.991.930
|
8.150,746
|
7,2
|
15,0
|
2013
|
|
|
|
|
|
|
T1
|
231.980
|
989.087
|
231.980
|
989.087
|
11,2
|
19,1
|
T2
|
142.160
|
601.849
|
374.160
|
1.590,987
|
27,4
|
31,7
|
T3
|
122.380
|
511.434
|
496.540
|
2.102,421
|
11,0
|
17,4
|
T4
|
156.500
|
597.251
|
653.040
|
2.699,636
|
10,5
|
16,1
|
T5
|
175.370
|
723.473
|
828.420
|
3.423,115
|
9,2
|
14,6
|
T6
|
186.100
|
798.600
|
1.014.610
|
4.221,911
|
8,4
|
13,5
|
T7
|
199.560
|
820.521
|
1.214.200
|
5.042,432
|
8,0
|
13,5
|
T8
|
204.830
|
834.903
|
1.419.160
|
5.877,940
|
8,1
|
13,2
|
Lefaso
Nguồn: Internet