Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

4114/8

4124/8

4102/8

4122/8

4102/8

Dec'16

438

4392/8

437

439

4372/8

Mar'17

4622/8

464

462

4636/8

462

May'17

4754/8

4754/8

4754/8

4754/8

4752/8

Jul'17

4824/8

4824/8

4824/8

4824/8

4822/8

Sep'17

-

-

-

4944/8*

4944/8

Dec'17

-

-

-

5124/8*

5124/8

Mar'18

-

-

-

5266/8*

5266/8

May'18

-

-

-

5304/8*

5304/8

Jul'18

-

-

-

5222/8*

5222/8

Sep'18

-

-

-

5222/8*

5222/8

Dec'18

-

-

-

5392/8*

5392/8

Mar'19

-

-

-

5392/8*

5392/8

May'19

-

-

-

5392/8*

5392/8

Jul'19

-

-

-

5392/8*

5392/8

Nguồn: Tradingcharts.com