Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3634/8

3652/8

3634/8

3642/8

3632/8

Dec'16

3924/8

394

3922/8

3932/8

3922/8

Mar'17

4154/8

4164/8

4152/8

4154/8

415

May'17

430

430

4296/8

4296/8

4292/8

Jul'17

438

439

438

439

4382/8

Sep'17

4554/8

4554/8

4554/8

4554/8

4546/8

Dec'17

4774/8

4774/8

4774/8

4774/8

4774/8

Mar'18

-

-

-

4936/8*

4936/8

May'18

-

-

-

4986/8*

4986/8

Jul'18

-

-

-

486*

486

Sep'18

-

-

-

486*

486

Dec'18

-

-

-

506*

506

Mar'19

-

-

-

506*

506

May'19

-

-

-

506*

506

Jul'19

-

-

-

498*

498

Nguồn: Tradingcharts.com