Bảng giá nông sản hôm nay 11/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2756

2790

2741

2786

2756

May'22

2800

2838

2792

2833

2801

Jul'22

2821

2855

2811

2851

2819

Sep'22

2811

2844

2801

2841

2810

Dec'22

2788

2817

2780

2815

2788

Mar'23

2759

2786

2753

2785

2759

May'23

2747

2765

2731

2764

2737

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

259,10

260,45

253,65

255,20

258,35

May'22

259,00

260,45

253,85

255,25

258,45

Jul'22

257,10

258,80

252,20

253,60

257,00

Sep'22

255,70

256,90

250,65

251,95

255,35

Dec'22

252,50

253,35

247,85

249,00

252,50

Mar'23

250,00

250,00

245,70

246,10

249,65

May'23

244,15

244,65

243,10

243,40

247,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

126,45

127,26

125,50

125,66

126,43

May'22

123,80

124,49

122,74

123,20

123,80

Jul'22

121,16

121,81

120,12

120,51

121,16

Oct'22

111,21

111,60

109,75

109,75

108,45

Dec'22

105,41

106,36

104,77

105,27

105,61

Mar'23

102,22

103,20

101,97

102,24

102,76

May'23

99,56

99,67

98,98

98,98

99,56

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1249,90

1249,90

1249,90

1249,90

1204,90

May'22

1190,70

1190,70

1190,70

1190,70

1145,70

Jul'22

1121,70

1140,00

1104,80

1111,00

1095,00

Sep'22

1038,70

1048,10

1017,40

1025,70

1015,60

Nov'22

1019,50

1022,30

1019,50

1022,30

1000,00

Jan'23

-

1022,30

1022,30

1022,30

1000,00

Mar'23

-

1016,30

1016,30

1016,30

994,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,48

18,54

18,22

18,30

18,48

May'22

18,00

18,08

17,80

17,89

17,98

Jul'22

17,84

17,91

17,72

17,78

17,80

Oct'22

17,90

17,98

17,82

17,90

17,88

Mar'23

18,20

18,27

18,13

18,22

18,18

May'23

17,50

17,56

17,44

17,54

17,48

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6410/8

6430/8

6394/8

6396/8

6416/8

May'22

6394/8

6412/8

6382/8

6390/8

6404/8

Jul'22

6342/8

6356/8

6324/8

6332/8

6350/8

Sep'22

5964/8

5972/8

5950/8

5952/8

5970/8

Dec'22

5830/8

5834/8

5824/8

5824/8

5846/8

Mar'23

5900/8

5902/8

5892/8

5892/8

5916/8

May'23

5924/8

5924/8

5924/8

5924/8

5950/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

452,4

456,2

452,4

454,4

454,0

May'22

451,0

454,1

451,0

452,3

451,8

Jul'22

449,9

452,2

449,8

451,1

450,6

Aug'22

439,2

439,2

439,1

439,1

440,8

Sep'22

433,1

446,3

426,6

427,4

432,9

Oct'22

418,1

432,4

415,6

416,2

418,1

Dec'22

416,1

416,9

415,2

415,2

416,7

Jan'23

411,8

413,1

411,6

411,6

412,7

Mar'23

399,5

402,0

399,5

400,4

400,4

May'23

394,9

395,0

394,9

395,0

393,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

64,40

64,67

64,26

64,30

64,51

May'22

64,40

64,68

64,27

64,31

64,50

Jul'22

63,94

64,09

63,88

63,88

64,08

Aug'22

63,06

63,06

62,92

63,01

63,12

Sep'22

61,94

62,00

61,94

62,00

61,98

Oct'22

61,04

61,93

60,95

61,22

61,21

Dec'22

60,68

60,71

60,59

60,67

60,94

Jan'23

61,37

61,37

60,48

60,70

60,75

Mar'23

60,10

60,26

59,99

60,24

60,47

May'23

59,86

59,89

59,86

59,89

60,23

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15730/8

15846/8

15714/8

15752/8

15742/8

May'22

15752/8

15866/8

15740/8

15776/8

15764/8

Jul'22

15700/8

15814/8

15690/8

15730/8

15712/8

Aug'22

15400/8

15430/8

15400/8

15416/8

15402/8

Sep'22

14700/8

14722/8

14700/8

14706/8

14706/8

Nov'22

14280/8

14370/8

14276/8

14306/8

14320/8

Jan'23

14250/8

14332/8

14234/8

14270/8

14282/8

Mar'23

13966/8

14042/8

13966/8

13986/8

13996/8

May'23

13892/8

13894/8

13892/8

13894/8

13964/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7702/8

7706/8

7666/8

7674/8

7714/8

May'22

7782/8

7782/8

7744/8

7746/8

7786/8

Jul'22

7746/8

7746/8

7712/8

7714/8

7750/8

Sep'22

7726/8

7726/8

7724/8

7724/8

7760/8

Dec'22

7766/8

7770/8

7764/8

7764/8

7796/8

Mar'23

7996/8

8080/8

7796/8

7836/8

7960/8

May'23

7944/8

8002/8

7714/8

7790/8

7906/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts