Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,924,00

-26,00

-0,88%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

188,20

-3,40

-1,77%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

26,35

+0,57

+2,21%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

80,47

+0,07

+0,09%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

50,92

+0,09

+0,18%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

3171

3171

3150

3150

3176

Jul'23

2942

2960

2913

2924

2950

Sep'23

2944

2954

2915

2924

2944

Dec'23

2923

2932

2901

2911

2925

Mar'24

2885

2892

2868

2877

2887

May'24

2869

2874

2850

2860

2871

Jul'24

2844

2847

2834

2843

2855

Sep'24

2825

2825

2825

2825

2838

Dec'24

2800

2800

2800

2800

2813

Mar'25

2786

2786

2786

2786

2801

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

192,80

192,80

192,10

192,10

195,85

Jul'23

191,30

191,60

187,25

188,20

191,60

Sep'23

188,15

188,50

184,30

185,40

188,55

Dec'23

185,45

185,85

182,00

182,90

185,95

Mar'24

185,10

185,40

181,30

182,50

185,50

May'24

185,35

185,35

182,15

182,80

185,80

Jul'24

185,70

185,70

183,25

183,25

186,20

Sep'24

185,80

185,80

183,95

183,95

186,85

Dec'24

184,30

184,70

183,90

183,90

186,75

Mar'25

184,30

184,30

183,95

183,95

186,90

May'25

184,55

184,55

184,55

184,55

187,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

78,63

78,63

78,63

78,63

76,51

Jul'23

80,43

80,65

80,33

80,47

80,40

Oct'23

81,04

81,04

81,04

81,04

79,69

Dec'23

80,60

80,69

80,45

80,54

80,62

Mar'24

80,53

80,58

80,36

80,36

80,52

May'24

80,22

80,22

80,22

80,22

80,40

Jul'24

79,30

80,49

79,30

80,28

79,02

Oct'24

78,10

78,10

78,10

78,10

77,07

Dec'24

76,17

77,28

76,17

76,83

76,17

Mar'25

77,13

77,13

77,13

77,13

76,47

May'25

77,23

77,23

77,23

77,23

76,57

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

26,41

27,41

26,27

26,99

26,51

Jul'23

25,75

26,83

25,55

26,35

25,78

Oct'23

25,37

26,43

25,20

26,01

25,40

Mar'24

24,90

25,87

24,74

25,53

24,92

May'24

23,17

23,83

22,90

23,51

23,08

Jul'24

21,99

22,57

21,86

22,28

21,99

Oct'24

21,16

21,70

21,08

21,44

21,22

Mar'25

20,71

21,27

20,70

21,05

20,86

May'25

19,52

20,02

19,50

19,82

19,67

Jul'25

18,64

19,12

18,64

18,92

18,81

Oct'25

18,25

18,70

18,25

18,49

18,43

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6282/8

6282/8

6242/8

6256/8

6270/8

Jul'23

5812/8

5816/8

5780/8

5796/8

5814/8

Sep'23

5302/8

5310/8

5290/8

5306/8

5306/8

Dec'23

5306/8

5312/8

5292/8

5310/8

5306/8

Mar'24

5404/8

5412/8

5392/8

5404/8

5406/8

May'24

5470/8

5474/8

5460/8

5472/8

5476/8

Jul'24

5500/8

5510/8

5500/8

5502/8

5516/8

Sep'24

5286/8

5286/8

5286/8

5286/8

5294/8

Dec'24

5212/8

5214/8

5204/8

5214/8

5220/8

Mar'25

5286/8

5300/8

5280/8

5290/8

5362/8

May'25

5280/8

5304/8

5280/8

5304/8

5382/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

429,0

429,7

428,3

429,7

427,9

Jul'23

428,1

428,8

427,0

428,6

427,4

Aug'23

422,0

423,0

421,3

423,0

421,5

Sep'23

412,0

413,4

411,8

413,4

411,6

Oct'23

404,7

405,2

403,6

404,8

403,6

Dec'23

403,0

403,6

401,9

403,6

401,9

Jan'24

399,6

401,1

399,6

400,9

399,6

Mar'24

394,2

394,2

394,2

394,2

393,4

May'24

389,0

390,2

387,1

389,6

390,1

Jul'24

386,8

392,4

386,6

388,8

389,7

Aug'24

386,6

387,7

385,3

385,8

387,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

50,62

50,79

50,62

50,70

50,78

Jul'23

50,90

51,04

50,74

51,03

50,83

Aug'23

50,81

50,81

50,55

50,74

50,63

Sep'23

50,50

50,50

50,27

50,40

50,34

Oct'23

50,01

50,02

49,84

50,02

49,90

Dec'23

49,73

49,77

49,56

49,73

49,64

Jan'24

49,77

49,77

49,49

49,62

49,55

Mar'24

49,70

49,70

49,44

49,49

49,47

May'24

49,66

49,66

49,40

49,40

49,40

Jul'24

49,69

49,69

49,41

49,41

49,43

Aug'24

49,82

49,82

49,51

49,51

49,29

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14326/8

14366/8

14294/8

14366/8

14266/8

Jul'23

14064/8

14086/8

14030/8

14084/8

14036/8

Aug'23

13524/8

13550/8

13500/8

13550/8

13510/8

Sep'23

12774/8

12786/8

12744/8

12780/8

12752/8

Nov'23

12570/8

12586/8

12546/8

12574/8

12554/8

Jan'24

12632/8

12664/8

12630/8

12652/8

12634/8

Mar'24

12624/8

12650/8

12624/8

12632/8

12620/8

May'24

12662/8

12682/8

12660/8

12682/8

12654/8

Jul'24

12700/8

12702/8

12700/8

12700/8

12690/8

Aug'24

12602/8

12602/8

12576/8

12576/8

12654/8

Sep'24

12262/8

12262/8

12256/8

12260/8

12286/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6116/8

6124/8

6110/8

6122/8

6146/8

Jul'23

6304/8

6306/8

6252/8

6270/8

6292/8

Sep'23

6420/8

6420/8

6366/8

6376/8

6406/8

Dec'23

6592/8

6592/8

6536/8

6546/8

6580/8

Mar'24

6666/8

6666/8

6646/8

6654/8

6692/8

May'24

6686/8

6700/8

6686/8

6696/8

6734/8

Jul'24

6664/8

6664/8

6664/8

6664/8

6706/8

Sep'24

6804/8

6804/8

6776/8

6800/8

6904/8

Dec'24

6994/8

6994/8

6912/8

6936/8

7022/8

Mar'25

7044/8

7044/8

7044/8

7044/8

7104/8

May'25

7056/8

7056/8

7056/8

7056/8

7096/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts