Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1043,09

-0,30%

-1,89%

-7,52%

4,36%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

509,54

-0,24%

-2,35%

-3,92%

-6,65%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

540,00

-0,18%

-0,92%

0,56%

-1,83%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4049,00

-0,54%

0,67%

-0,76%

-8,60%

Phô mai

(USD/lb)

1,4630

-0,41%

0,27%

-4,69%

-22,63%

Sữa

(USD/cwt)

15,42

-2,84%

-2,28%

-10,14%

-17,58%

Cao su

(US cent/kg)

183,20

0,05%

3,91%

1,78%

-5,37%

Nước cam

(US cent/lb)

201,25

-0,32%

-4,19%

35,48%

-59,68%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

350,68

0,05%

1,60%

-14,78%

9,30%

Bông

(US cent/lb)

64,306

0,01%

0,12%

2,36%

-5,94%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,4957

0,17%

-4,23%

-6,68%

-32,18%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

593,19

-0,24%

-0,93%

-8,37%

-3,05%

Yến mạch

(US cent/bushel)

303,7922

-0,31%

0,18%

4,38%

-7,93%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

0,00%

2,46%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

14,86

0,04%

-2,81%

0,68%

-22,97%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6063,00

-2,87%

1,76%

11,13%

-47,29%

Chè

(INR/kg)

185,75

-1,93%

-1,93%

-2,24%

1,09%

Dầu hướng dương

(INR/10 kg)

1435,30

0,25%

0,26%

1,31%

13,16%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

452,50

0,06%

0,33%

-5,53%

-11,28%

Lúa mạch

(INR/tấn)

2298,50

-0,04%

0,11%

1,39%

-5,61%

(EUR/tấn)

4150,00

-0,60%

-0,91%

-0,84%

-43,16%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-1,52%

-77,74%

Ngô

(US cent/bushel)

439,9778

-0,12%

-2,43%

1,68%

-4,24%

Dưới đây là giá chi tiết một số kỳ hạn của các mặt hàng nổi bật như ca cao, cà phê, nước cam, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/12/2025.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'26

6280

6324

5861

6063

6242

May'26

6293

6360

5908

6098

6275

Jul'26

6334

6379

5940

6126

6287

Sep'26

6317

6360

5939

6119

6267

Dec'26

6259

6303

5890

6068

6210

Mar'27

6215

6215

5858

6017

6160

May'27

6005

6005

5892

5993

6132

Jul'27

5972

5972

5972

5972

6105

Sep'27

5945

5945

5945

5945

6078

Cà phê (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'26

350,55

359,30

349,50

350,20

352,15

May'26

335,10

344,05

334,45

335,05

336,90

Jul'26

327,20

335,90

326,70

327,30

328,85

Sep'26

320,45

329,50

320,45

321,30

322,50

Dec'26

315,25

324,00

315,20

315,65

317,10

Mar'27

311,90

319,95

311,90

312,35

313,75

May'27

308,65

315,75

308,65

309,10

310,60

Jul'27

304,40

306,15

304,40

304,95

306,75

Sep'27

300,00

308,10

300,00

300,50

302,60

Dec'27

295,20

303,30

295,20

295,95

298,30

Mar'28

299,55

299,55

292,40

292,40

294,75

Nước cam (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'26

198,70

203,30

197,40

201,90

206,30

Mar'26

196,60

198,75

190,50

197,90

196,95

May'26

189,55

196,80

189,45

196,80

196,00

Jul'26

196,20

197,60

196,20

197,60

196,50

Sep'26

193,00

199,40

193,00

199,40

197,50

Nov'26

201,35

201,35

201,35

201,35

199,45

Jan'27

199,85

199,85

199,85

199,85

197,95

Mar'27

198,35

198,35

198,35

198,35

196,45

May'27

196,85

196,85

196,85

196,85

194,95

Jul'27

195,35

195,35

195,35

195,35

193,45

Sep'27

193,85

193,85

193,85

193,85

191,95

Đường (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'26

15,22

15,26

14,80

14,84

15,26

May'26

14,88

14,92

14,50

14,55

14,91

Jul'26

14,90

14,94

14,56

14,63

14,94

Oct'26

15,17

15,21

14,87

14,94

15,20

Mar'27

15,79

15,86

15,56

15,64

15,85

May'27

15,60

15,68

15,41

15,48

15,66

Jul'27

15,54

15,61

15,41

15,46

15,60

Oct'27

15,72

15,78

15,60

15,66

15,78

Mar'28

16,25

16,25

16,15

16,21

16,31

May'28

15,99

16,04

15,99

16,04

16,13

Jul'28

15,97

16,02

15,97

16,02

16,11

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, Tradingcharts