Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

454,85

-0,40

-0,09%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.875,60

+4,20

+0,22%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,48

+0,21

+0,92%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.026,98

+3,82

+0,37%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.070,87

+13,55

+0,66%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,5500

4,5500

4,5500

4,5500

4,5540

Jul'22

4,5550

4,5770

4,5415

4,5545

4,5525

Aug'22

4,5610

4,5790

4,5610

4,5775

4,5550

Sep'22

4,5640

4,5855

4,5495

4,5630

4,5620

Oct'22

4,4570

4,5725

4,4570

4,5645

4,3395

Nov'22

4,3290

4,5685

4,3290

4,5685

4,3440

Dec'22

4,5700

4,5900

4,5675

4,5845

4,5690

Jan'23

4,5715

4,5715

4,5715

4,5715

4,3480

Feb'23

4,5750

4,5750

4,5750

4,5750

4,3510

Mar'23

4,3340

4,5765

4,3340

4,5700

4,3475

Apr'23

4,4975

4,5730

4,4975

4,5730

4,3510

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1867,6

1871,8

1867,6

1871,8

1866,5

Jul'22

1869,8

1875,0

1869,5

1873,3

1868,4

Aug'22

1872,6

1878,6

1871,7

1875,4

1871,4

Oct'22

1880,9

1886,4

1880,7

1884,3

1879,4

Dec'22

1890,1

1895,4

1888,8

1891,8

1888,5

Feb'23

1899,6

1905,0

1899,5

1902,5

1898,3

Apr'23

1884,1

1908,8

1883,8

1908,2

1885,1

Jun'23

1902,0

1918,7

1902,0

1917,9

1895,0

Aug'23

1927,1

1927,1

1927,1

1927,1

1904,2

Oct'23

1936,8

1936,8

1936,8

1936,8

1913,9

Dec'23

1947,8

1947,8

1947,8

1947,8

1924,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

2045,00

2045,00

2045,00

2045,00

2036,50

Jul'22

1991,00

2040,20

1991,00

2040,20

1995,80

Aug'22

2046,70

2046,70

2046,70

2046,70

2001,10

Sep'22

2048,50

2065,00

2042,00

2062,50

2047,50

Dec'22

2013,50

2052,20

1995,00

2052,20

2006,80

Mar'23

2054,20

2054,20

2054,20

2054,20

2008,80

Jun'23

2056,20

2056,20

2056,20

2056,20

2010,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1029,2

1029,2

1029,2

1029,2

997,2

Jul'22

1023,3

1028,1

1022,0

1027,6

1028,4

Aug'22

1028,7

1028,7

1028,7

1028,7

996,9

Oct'22

1023,9

1027,9

1023,9

1027,4

1029,2

Jan'23

993,7

1029,7

993,7

1029,7

998,7

Apr'23

1034,8

1034,8

1034,8

1034,8

1003,8

Jul'23

1038,9

1038,9

1038,9

1038,9

1007,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

22,405

22,410

22,400

22,400

22,254

Jul'22

22,355

22,520

22,355

22,480

22,275

Aug'22

21,950

22,380

21,950

22,330

21,962

Sep'22

22,450

22,610

22,450

22,555

22,366

Dec'22

22,615

22,750

22,615

22,730

22,525

Jan'23

22,560

22,589

22,540

22,589

22,236

Mar'23

22,645

22,790

22,325

22,718

22,368

May'23

22,849

22,849

22,849

22,849

22,500

Jul'23

22,987

22,987

22,987

22,987

22,638

Sep'23

23,133

23,133

23,133

23,133

22,784

Dec'23

23,343

23,343

23,343

23,343

22,994

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts