Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

361,30

+0,90

+0,25%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.812,30

+10,80

+0,60%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,06

+0,39

+2,00%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

887,30

-3,19

-0,36%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.938,30

+7,90

+0,41%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,6080

3,6180

3,5630

3,6100

3,6190

Aug'22

3,6070

3,6175

3,5580

3,6160

3,6095

Sep'22

3,6150

3,6235

3,5445

3,6145

3,6040

Oct'22

3,5905

3,6120

3,5550

3,5865

3,6095

Nov'22

3,5700

3,5700

3,5700

3,5700

3,6145

Dec'22

3,6280

3,6300

3,5590

3,6215

3,6150

Jan'23

3,5910

3,6040

3,5910

3,6040

3,6185

Feb'23

3,6890

3,6890

3,6230

3,6230

3,7305

Mar'23

3,5980

3,6295

3,5660

3,6100

3,6200

Apr'23

3,6890

3,7025

3,6000

3,6230

3,7330

May'23

3,5940

3,5950

3,5940

3,5950

3,6235

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1805,4

1805,4

1805,2

1805,2

1798,9

Aug'22

1814,4

1815,2

1804,8

1811,8

1801,5

Sep'22

1817,0

1817,0

1810,9

1815,4

1805,9

Oct'22

1823,0

1823,9

1814,1

1821,3

1810,4

Dec'22

1830,9

1834,8

1825,1

1832,0

1821,4

Feb'23

1843,2

1843,2

1837,8

1837,8

1833,1

Apr'23

1852,1

1852,1

1849,0

1849,0

1844,6

Jun'23

1855,9

1855,9

1855,9

1855,9

1863,1

Aug'23

1867,2

1867,2

1867,2

1867,2

1874,7

Oct'23

1878,5

1878,5

1878,5

1878,5

1886,4

Dec'23

1895,9

1895,9

1889,8

1889,8

1898,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1930,80

1930,80

1930,80

1930,80

1908,70

Aug'22

1937,30

1937,30

1937,30

1937,30

1915,30

Sep'22

1938,50

1953,00

1908,00

1921,00

1938,10

Dec'22

1950,00

1950,00

1950,00

1950,00

1946,10

Mar'23

1950,70

1950,70

1950,70

1950,70

1928,40

Jun'23

1952,70

1952,70

1952,70

1952,70

1930,40

Sep'23

1954,70

1954,70

1954,70

1954,70

1932,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

890,9

890,9

890,9

890,9

875,4

Aug'22

866,0

881,1

864,0

875,4

899,4

Sep'22

874,0

874,0

874,0

874,0

898,0

Oct'22

878,3

878,7

866,9

872,0

871,3

Jan'23

880,5

880,6

872,2

876,9

874,8

Apr'23

882,1

882,1

882,1

882,1

879,7

Jul'23

893,0

895,5

875,0

886,3

909,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,810

20,070

19,785

20,070

19,597

Aug'22

19,850

20,075

19,735

20,075

19,620

Sep'22

19,880

20,100

19,680

20,055

19,667

Dec'22

20,045

20,250

19,865

20,250

19,824

Jan'23

19,980

19,980

19,875

19,875

20,558

Mar'23

20,125

20,190

20,025

20,190

19,994

May'23

20,450

20,450

20,450

20,450

20,120

Jul'23

20,271

20,271

20,271

20,271

20,952

Sep'23

20,417

20,417

20,417

20,417

21,098

Dec'23

20,700

20,700

20,622

20,622

21,303

Jan'24

20,657

20,657

20,657

20,657

21,338

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts