Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

340,95

-0,55

-0,16%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.769,70

+5,80

+0,33%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,13

+0,01

+0,05%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

866,31

-2,43

-0,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.930,76

-6,27

-0,32%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4545

3,4635

3,4245

3,4265

3,4250

Aug'22

3,4450

3,4625

3,4105

3,4190

3,4195

Sep'22

3,4265

3,4595

3,4010

3,4180

3,4150

Oct'22

3,5905

3,6120

3,4100

3,4205

3,6095

Nov'22

3,5700

3,5700

3,4255

3,4255

3,6145

Dec'22

3,4425

3,4675

3,4110

3,4255

3,4250

Jan'23

3,5910

3,6040

3,4285

3,4285

3,6185

Feb'23

3,4330

3,4330

3,4330

3,4330

3,6230

Mar'23

3,4530

3,4650

3,4315

3,4315

3,4305

Apr'23

3,4655

3,4655

3,4345

3,4345

3,6230

May'23

3,5940

3,5950

3,4355

3,4355

3,6235

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1805,4

1805,4

1761,8

1761,8

1798,9

Aug'22

1764,2

1771,5

1764,2

1769,9

1763,9

Sep'22

1771,9

1774,9

1771,9

1774,9

1768,9

Oct'22

1775,6

1779,4

1775,6

1778,7

1772,8

Dec'22

1780,0

1790,4

1780,0

1789,0

1783,4

Feb'23

1797,4

1800,8

1797,4

1800,8

1794,8

Apr'23

1852,1

1852,1

1805,9

1805,9

1844,6

Jun'23

1841,7

1842,5

1816,8

1816,8

1855,9

Aug'23

1826,5

1827,5

1826,5

1827,5

1867,2

Oct'23

1838,0

1838,0

1838,0

1838,0

1878,5

Dec'23

1848,1

1848,1

1848,1

1848,1

1889,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1911,70

1911,70

1911,70

1911,70

1930,80

Aug'22

1918,00

1918,00

1918,00

1918,00

1937,30

Sep'22

1914,50

1924,00

1910,50

1917,00

1918,80

Dec'22

1950,00

1950,00

1899,00

1923,10

1946,10

Mar'23

1927,70

1927,70

1927,70

1927,70

1950,70

Jun'23

1929,70

1929,70

1929,70

1929,70

1952,70

Sep'23

1931,70

1931,70

1931,70

1931,70

1954,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

890,9

890,9

856,8

856,8

875,4

Aug'22

856,4

885,0

856,4

858,7

875,4

Sep'22

853,4

853,4

853,4

853,4

874,0

Oct'22

853,1

856,0

847,0

849,4

850,7

Jan'23

850,5

850,5

850,5

850,5

874,8

Apr'23

882,1

882,1

842,2

856,0

879,7

Jul'23

865,0

865,0

855,0

863,2

886,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,810

20,070

19,040

19,052

19,597

Aug'22

19,125

19,140

19,105

19,140

19,072

Sep'22

19,155

19,245

19,090

19,155

19,121

Dec'22

19,315

19,395

19,270

19,270

19,275

Jan'23

19,295

19,326

19,295

19,326

19,875

Mar'23

20,125

20,325

19,320

19,434

19,994

May'23

20,450

20,450

19,545

19,560

20,120

Jul'23

19,708

19,708

19,708

19,708

20,271

Sep'23

19,843

19,843

19,843

19,843

20,417

Dec'23

20,165

20,165

20,039

20,039

20,622

Jan'24

20,074

20,074

20,074

20,074

20,657

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts