Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

420

424

419

423 4/8

421 6/8

Dec'16

439

443 4/8

438 6/8

443

441 4/8

Mar'17

461 4/8

462 6/8

460 6/8

462 6/8

462 6/8

May'17

-

-

-

474 4/8 *

474 4/8

Jul'17

480

481

480

481

480 4/8

Sep'17

-

-

-

495 4/8 *

495 4/8

Dec'17

-

-

-

515 4/8 *

515 4/8

Mar'18

-

-

-

529 6/8 *

529 6/8

May'18

-

-

-

536 4/8 *

536 4/8

Jul'18

-

-

-

522 4/8 *

522 4/8

Sep'18

-

-

-

522 4/8 *

522 4/8

Dec'18

-

-

-

539 *

539

Mar'19

-

-

-

539 *

539

May'19

-

-

-

539 *

539

Jul'19

-

-

-

539 *

539

Nguồn: Tradingcharts.com