Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

420

4224/8

4192/8

4196/8

422

Dec'16

4356/8

4386/8

4356/8

4364/8

4382/8

Mar'17

4554/8

4566/8

4536/8

4544/8

4562/8

May'17

466

466

466

466

4674/8

Jul'17

475

475

473

473

4752/8

Sep'17

4864/8

4864/8

4862/8

4862/8

4882/8

Dec'17

-

-

-

5072/8*

5072/8

Mar'18

-

-

-

5224/8*

5224/8

May'18

-

-

-

5292/8*

5292/8

Jul'18

-

-

-

5164/8*

5164/8

Sep'18

-

-

-

5164/8*

5164/8

Dec'18

-

-

-

533*

533

Mar'19

-

-

-

533*

533

May'19

-

-

-

533*

533

Jul'19

-

-

-

5292/8*

5292/8

Nguồn: Tradingcharts.com