Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

4244/8

426

4236/8

4254/8

426

Dec'16

4422/8

4434/8

4412/8

4432/8

443

Mar'17

460

4616/8

460

4614/8

4612/8

May'17

-

-

-

4734/8*

4734/8

Jul'17

-

-

-

4816/8*

4816/8

Sep'17

-

-

-

4944/8*

4944/8

Dec'17

-

-

-

512*

512

Mar'18

-

-

-

5254/8*

5254/8

May'18

-

-

-

5322/8*

5322/8

Jul'18

-

-

-

5176/8*

5176/8

Sep'18

-

-

-

5176/8*

5176/8

Dec'18

-

-

-

5356/8*

5356/8

Mar'19

-

-

-

5356/8*

5356/8

May'19

-

-

-

5356/8*

5356/8

Jul'19

-

-

-

532*

532

Nguồn: Tradingcharts.com