Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

4022/8

404

4014/8

404

404

Mar'17

4236/8

4246/8

4226/8

4246/8

4246/8

May'17

4372/8

4372/8

4366/8

4366/8

4382/8

Jul'17

4476/8

4476/8

4462/8

4466/8

448

Sep'17

-

-

-

4626/8*

4626/8

Dec'17

4794/8

4794/8

4792/8

4794/8

4826/8

Mar'18

-

-

-

4974/8*

4974/8

May'18

-

-

-

5036/8*

5036/8

Jul'18

-

-

-

4996/8*

4996/8

Sep'18

-

-

-

509*

509

Dec'18

-

-

-

5266/8*

5266/8

Mar'19

-

-

-

5266/8*

5266/8

May'19

-

-

-

5266/8*

5266/8

Jul'19

-

-

-

5186/8*

5186/8

Nguồn: Tradingcharts.com