Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

415

415

4124/8

413

4152/8

Dec'16

435

4352/8

4324/8

4326/8

4352/8

Mar'17

458

458

4552/8

4554/8

458

May'17

4722/8

4722/8

4722/8

4722/8

473

Jul'17

-

-

-

481*

481

Sep'17

-

-

-

4952/8*

4952/8

Dec'17

-

-

-

5154/8*

5154/8

Mar'18

-

-

-

5312/8*

5312/8

May'18

-

-

-

5374/8*

5374/8

Jul'18

-

-

-

524*

524

Sep'18

-

-

-

524*

524

Dec'18

-

-

-

5422/8*

5422/8

Mar'19

-

-

-

5422/8*

5422/8

May'19

-

-

-

5422/8*

5422/8

Jul'19

-

-

-

5342/8*

5342/8

Nguồn: Tradingcharts.com