Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

-

-

-

3732/8*

3732/8

Dec'16

399

399

397

3976/8

3992/8

Mar'17

4206/8

4206/8

419

419

4212/8

May'17

433

433

433

433

4346/8

Jul'17

4462/8

4462/8

4462/8

4462/8

4462/8

Sep'17

-

-

-

4624/8*

4624/8

Dec'17

4824/8

4824/8

4824/8

4824/8

4844/8

Mar'18

-

-

-

500*

500

May'18

-

-

-

5046/8*

5046/8

Jul'18

-

-

-

4922/8*

4922/8

Sep'18

-

-

-

4922/8*

4922/8

Dec'18

-

-

-

513*

513

Mar'19

-

-

-

513*

513

May'19

-

-

-

513*

513

Jul'19

-

-

-

505*

505

Nguồn: Tradingcharts.com