Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3766/8

3766/8

3766/8

3766/8

377

Dec'16

4046/8

406

4036/8

4044/8

406

Mar'17

427

4272/8

4254/8

4254/8

4272/8

May'17

442

442

4396/8

4396/8

441

Jul'17

453

453

453

453

4526/8

Sep'17

468

468

468

468

468

Dec'17

-

-

-

490*

490

Mar'18

-

-

-

505*

505

May'18

-

-

-

5102/8*

5102/8

Jul'18

-

-

-

4984/8*

4984/8

Sep'18

-

-

-

5002/8*

5002/8

Dec'18

-

-

-

521*

521

Mar'19

-

-

-

521*

521

May'19

-

-

-

521*

521

Jul'19

-

-

-

513*

513

Nguồn: Tradingcharts.com