Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

44,09

-0,35

-0,79%

Dầu Brent giao ngay

46,43

-0,40

-0,85%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

128,82

-1,34

-1,03%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

139,87

-1,09

-0,77%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,76

-0,04

-1,29%

Nguồn: Bloomberg.com