Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

42,80

-0,22

-0,51%

Dầu Brent giao ngay

45,17

-0,22

-0,48%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

135,78

-0,42

-0,31%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

133,95

-0,41

-0,31%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,73

-0,02

-0,66%

Nguồn: Bloomberg.com