Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

45,55

-0,13

-0,28%

Dầu Brent giao ngay

47,23

-0,14

-0,30%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

140,76

-0,64

-0,45%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

140,26

-0,38

-0,27%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,73

+0,00

+0,04%

Nguồn: Bloomberg.com