Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

45,43

-0,31

-0,68%

Dầu Brent giao ngay

48,00

-0,35

-0,72%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

139,50

-0,57

-0,41%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

144,44

-0,55

-0,38%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,58

-0,01

-0,23%

Nguồn: Bloomberg.com