Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,29

+0,07

+0,15%

Dầu Brent giao ngay

50,77

-0,12

-0,24%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

148,82

-0,15

-0,10%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

152,16

-0,44

-0,29%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,66

-0,01

-0,49%

Nguồn: Bloomberg.com