Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

325 2/8

326 6/8

324 4/8

326

325 2/8

Dec'16

334 6/8

336 2/8

333 6/8

335 2/8

334 6/8

Mar'17

344 6/8

346

344

345 2/8

345

May'17

351 6/8

351 6/8

351

351

351 6/8

Jul'17

358 2/8

359

357 6/8

358

358 2/8

Sep'17

364 6/8

364 6/8

364

364

365 2/8

Dec'17

373

373

371 6/8

372 4/8

373

Mar'18

382 4/8

382 4/8

382 4/8

382 4/8

382 4/8

May'18

-

-

-

387 6/8 *

387 6/8

Jul'18

390 6/8

390 6/8

390 6/8

390 6/8

390 6/8

Sep'18

-

-

-

388 *

388

Dec'18

-

-

-

389 6/8 *

389 6/8

Jul'19

-

-

-

407 4/8 *

407 4/8

Dec'19

-

-

-

398 2/8 *

398 2/8

Nguồn: Tradingcharts.com