Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

-

-

-

3222/8*

176

Dec'16

3314/8

333

3314/8

3322/8

752307

Mar'17

342

3436/8

342

343

234694

May'17

3494/8

351

3494/8

3506/8

61626

Jul'17

3562/8

3574/8

3562/8

357

112093

Sep'17

3632/8

3632/8

3632/8

3632/8

41022

Dec'17

373

374

373

373

70535

Mar'18

-

-

-

384*

4770

May'18

-

-

-

3894/8*

765

Jul'18

-

-

-

3926/8*

1332

Sep'18

-

-

-

391*

498

Dec'18

-

-

-

3922/8*

3751

Jul'19

-

-

-

4102/8*

44

Dec'19

-

-

-

3976/8*

122

 Nguồn: Tradingcharts.com