Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

330

3312/8

3294/8

331

3302/8

Dec'16

3394/8

341

339

3404/8

3396/8

Mar'17

3492/8

3506/8

3492/8

3506/8

3496/8

May'17

356

357

356

357

356

Jul'17

3624/8

364

3622/8

3636/8

3626/8

Sep'17

3694/8

3704/8

3694/8

3704/8

3694/8

Dec'17

378

3794/8

3776/8

3794/8

3784/8

Mar'18

3874/8

3874/8

3874/8

3874/8

3874/8

May'18

-

-

-

3922/8*

3922/8

Jul'18

-

-

-

3954/8*

3954/8

Sep'18

-

-

-

392*

392

Dec'18

3936/8

3946/8

3936/8

3946/8

3936/8

Jul'19

-

-

-

409*

409

Dec'19

-

-

-

3986/8*

3986/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com