Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

302

303

3016/8

303

3014/8

Dec'16

3154/8

317

315

3166/8

3154/8

Mar'17

326

3274/8

3254/8

3272/8

326

May'17

3334/8

3346/8

333

3346/8

3334/8

Jul'17

3412/8

3424/8

3406/8

3424/8

3412/8

Sep'17

349

3492/8

349

3492/8

349

Dec'17

3594/8

3604/8

3592/8

3604/8

3594/8

Mar'18

3702/8

3702/8

3702/8

3702/8

3702/8

May'18

-

-

-

376*

376

Jul'18

380

3806/8

380

3806/8

3796/8

Sep'18

-

-

-

3756/8*

3756/8

Dec'18

-

-

-

378*

378

Jul'19

-

-

-

3954/8*

3954/8

Dec'19

-

-

-

386*

386

Nguồn: Tradingcharts.com