Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

3874/8

3896/8

3872/8

3894/8

3872/8

Sep'16

3924/8

3944/8

3922/8

3944/8

3924/8

Dec'16

398

400

3974/8

3996/8

3976/8

Mar'17

4052/8

4066/8

4046/8

4066/8

4052/8

May'17

4084/8

4096/8

4084/8

4086/8

4092/8

Jul'17

4112/8

4124/8

4112/8

412

412

Sep'17

398

398

398

398

3966/8

Dec'17

399

400

3984/8

400

3982/8

Mar'18

-

-

-

4052/8*

4052/8

May'18

-

-

-

410*

410

Jul'18

-

-

-

4142/8*

4142/8

Sep'18

-

-

-

408*

408

Dec'18

-

-

-

4086/8*

4086/8

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Dec'19

-

-

-

4096/8*

4096/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com