Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3334/8

3342/8

3314/8

3336/8

3346/8

Dec'16

3402/8

3406/8

3376/8

340

3412/8

Mar'17

350

350

3476/8

350

351

May'17

356

356

3542/8

3554/8

3566/8

Jul'17

361

3614/8

3592/8

3614/8

362

Sep'17

365

365

365

365

366

Dec'17

371

371

370

370

3716/8

Mar'18

380

380

380

380

3812/8

May'18

-

-

-

3866/8*

3866/8

Jul'18

-

-

-

3912/8*

3912/8

Sep'18

-

-

-

3872/8*

3872/8

Dec'18

3882/8

3882/8

3882/8

3882/8

388

Jul'19

-

-

-

4036/8*

4036/8

Dec'19

-

-

-

396*

396

 

Nguồn: Tradingcharts.com