Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

316

316

315

315

3164/8

Dec'16

3276/8

3282/8

327

3274/8

3284/8

Mar'17

3376/8

338

337

3372/8

3384/8

May'17

3444/8

345

3436/8

3442/8

3452/8

Jul'17

352

352

3512/8

3514/8

3524/8

Sep'17

-

-

-

3594/8*

3594/8

Dec'17

369

3692/8

3684/8

3686/8

3696/8

Mar'18

-

-

-

3802/8*

3802/8

May'18

-

-

-

3862/8*

3862/8

Jul'18

-

-

-

390*

390

Sep'18

-

-

-

3864/8*

3864/8

Dec'18

-

-

-

388*

388

Jul'19

-

-

-

4054/8*

4054/8

Dec'19

-

-

-

396*

396

 Nguồn: Tradingcharts.com