Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

-

-

-

321*

321

Dec'16

3334/8

3342/8

3332/8

3336/8

3332/8

Mar'17

3434/8

344

3432/8

3434/8

343

May'17

3504/8

3512/8

3502/8

3506/8

3504/8

Jul'17

3574/8

358

3572/8

3574/8

3574/8

Sep'17

3642/8

3642/8

3642/8

3642/8

3642/8

Dec'17

3746/8

3754/8

3744/8

3744/8

3744/8

Mar'18

3854/8

386

3854/8

386

385

May'18

-

-

-

3906/8*

3906/8

Jul'18

-

-

-

3944/8*

3944/8

Sep'18

-

-

-

3916/8*

3916/8

Dec'18

-

-

-

3926/8*

3926/8

Jul'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

Dec'19

-

-

-

4004/8*

4004/8

Nguồn: Tradingcharts.com