Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'16

3264/8

3264/8

326

326

327

Dec'16

338

3384/8

3366/8

3366/8

3384/8

Mar'17

348

3484/8

347

347

3484/8

May'17

355

3552/8

3542/8

3542/8

3556/8

Jul'17

362

362

3604/8

3604/8

3624/8

Sep'17

368

368

368

368

3692/8

Dec'17

3784/8

3784/8

3774/8

3774/8

3792/8

Mar'18

-

-

-

3894/8*

3894/8

May'18

-

-

-

395*

395

Jul'18

398

398

398

398

3984/8

Sep'18

-

-

-

3956/8*

3956/8

Dec'18

-

-

-

396*

396

Jul'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Dec'19

-

-

-

401*

401

Nguồn: Tradingcharts.com