Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,817,00

-9,00

-0,24%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3839

3874

3795

3817

3826

Mar'24

3865

3904

3828

3847

3857

May'24

3846

3881

3807

3825

3836

Jul'24

3804

3840

3770

3787

3796

Sep'24

3768

3794

3732

3746

3754

Dec'24

3702

3728

3676

3685

3688

Mar'25

3659

3665

3644

3644

3647

May'25

3626

3626

3611

3611

3614

Jul'25

3575

3575

3575

3575

3578

Sep'25

3548

3548

3548

3548

3552

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

167,30

+8,20

+5,15%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

159,05

167,55

158,80

167,30

159,10

Mar'24

158,10

165,30

158,00

164,90

158,30

May'24

158,55

165,60

158,50

165,05

158,80

Jul'24

159,80

166,35

159,60

165,95

159,75

Sep'24

160,40

166,90

160,40

166,55

160,40

Dec'24

162,50

168,00

162,50

167,70

161,60

Mar'25

166,70

169,35

166,35

169,35

163,20

May'25

167,70

170,30

167,30

170,30

164,25

Jul'25

168,50

171,05

168,10

171,05

165,05

Sep'25

169,25

171,80

168,85

171,80

165,80

Dec'25

170,20

172,70

169,80

172,70

166,80

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

383,70

-17,10

-4,27%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

428,50

431,95

414,95

417,70

411,95

Jan'24

401,70

417,00

381,60

383,70

400,80

Mar'24

387,95

400,70

370,10

373,05

385,85

May'24

383,10

383,10

358,00

362,35

372,15

Jul'24

373,85

373,85

348,70

348,70

354,30

Sep'24

339,30

339,30

339,30

339,30

344,90

Nov'24

324,50

324,50

324,50

324,50

330,90

Jan'25

308,20

308,20

308,20

308,20

314,60

Mar'25

304,60

304,60

304,60

304,60

311,65

May'25

300,40

300,40

300,40

300,40

308,10

Jul'25

294,30

294,30

294,30

294,30

302,65

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,09

+0,34

+1,27%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,83

27,15

26,69

27,09

26,75

May'24

25,65

25,84

25,46

25,72

25,48

Jul'24

24,59

24,79

24,44

24,62

24,47

Oct'24

24,22

24,30

23,96

24,13

24,03

Mar'25

24,02

24,20

23,89

24,03

23,96

May'25

22,65

22,81

22,52

22,65

22,60

Jul'25

21,54

21,64

21,40

21,53

21,49

Oct'25

21,06

21,11

20,90

21,03

21,00

Mar'26

20,95

21,02

20,90

21,02

21,01

May'26

20,30

20,35

20,25

20,35

20,37

Jul'26

19,95

19,99

19,90

19,99

20,03

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

51,43

+0,01

+0,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

51,59

51,65

51,38

51,41

51,42

Jan'24

51,01

51,03

50,78

50,82

50,83

Mar'24

50,64

50,68

50,40

50,43

50,46

May'24

50,43

50,50

50,22

50,27

50,28

Jul'24

50,37

50,40

50,09

50,13

50,17

Aug'24

50,05

50,07

50,04

50,07

49,81

Sep'24

49,65

49,69

49,52

49,53

49,45

Oct'24

49,26

49,71

48,95

49,00

49,37

Dec'24

49,20

49,59

48,78

48,86

49,18

Jan'25

48,97

49,53

48,78

48,83

49,14

Mar'25

48,86

49,41

48,67

48,72

49,03

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts