Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,488,00

+36,00

+1,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3382

3440

3382

3413

3372

Dec'23

3466

3512

3465

3488

3452

Mar'24

3464

3506

3461

3484

3447

May'24

3445

3487

3445

3465

3431

Jul'24

3421

3464

3421

3442

3411

Sep'24

3401

3431

3400

3409

3380

Dec'24

3362

3391

3359

3368

3342

Mar'25

3327

3355

3327

3331

3307

May'25

3310

3310

3310

3310

3285

Jul'25

3295

3295

3295

3295

3268

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

149,10

-1,50

-1,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

148,95

150,05

145,80

147,00

148,90

Dec'23

150,60

151,45

147,45

149,10

150,60

Mar'24

152,05

152,75

148,85

150,60

152,05

May'24

153,30

154,00

150,20

151,85

153,30

Jul'24

154,40

154,80

151,10

152,75

154,10

Sep'24

155,00

155,40

151,90

153,55

154,85

Dec'24

156,65

156,65

153,00

154,65

155,95

Mar'25

156,30

156,30

155,20

155,60

156,85

May'25

156,90

156,90

156,40

156,55

157,75

Jul'25

157,15

157,15

157,15

157,15

158,35

Sep'25

157,35

157,35

157,35

157,35

158,55

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

316,85

-14,20

-4,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

333,25

341,15

315,30

316,85

331,05

Nov'23

324,50

331,75

305,00

307,65

323,65

Jan'24

312,00

316,45

293,15

294,20

312,40

Mar'24

305,00

305,00

282,70

282,70

302,30

May'24

286,00

286,00

273,45

273,45

290,70

Jul'24

262,55

262,55

262,55

262,55

279,85

Sep'24

253,65

253,65

253,65

253,65

272,55

Nov'24

250,90

250,90

250,90

250,90

269,80

Jan'25

249,85

249,85

249,85

249,85

268,75

Mar'25

248,40

248,40

248,40

248,40

267,30

May'25

247,90

247,90

247,90

247,90

266,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,00

-0,19

-0,79%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,25

24,74

23,94

24,00

24,19

Mar'24

24,45

24,96

24,21

24,26

24,42

May'24

23,18

23,63

22,97

23,04

23,15

Jul'24

22,29

22,69

22,14

22,20

22,28

Oct'24

21,79

22,14

21,65

21,72

21,78

Mar'25

21,48

21,80

21,37

21,44

21,49

May'25

20,01

20,28

19,92

19,98

20,04

Jul'25

19,17

19,40

19,10

19,16

19,21

Oct'25

18,99

19,15

18,92

18,97

19,02

Mar'26

19,17

19,30

19,07

19,13

19,19

May'26

18,69

18,80

18,61

18,62

18,69

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

64,19

+0,41

+0,64%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

67,76

68,13

67,76

67,98

67,76

Oct'23

65,52

66,00

65,44

65,97

65,50

Dec'23

63,77

64,30

63,68

64,18

63,78

Jan'24

63,04

63,53

62,97

63,45

63,04

Mar'24

62,36

62,44

62,31

62,44

62,35

May'24

61,80

61,81

61,80

61,81

61,80

Jul'24

61,30

61,36

61,21

61,36

61,18

Aug'24

60,60

60,60

60,60

60,60

60,44

Sep'24

59,53

59,90

58,74

59,70

58,78

Oct'24

58,67

59,21

57,86

58,89

57,93

Dec'24

58,51

58,51

58,51

58,51

58,43

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts